Có 2 kết quả:
冰球场 bīng qiú chǎng ㄅㄧㄥ ㄑㄧㄡˊ ㄔㄤˇ • 冰球場 bīng qiú chǎng ㄅㄧㄥ ㄑㄧㄡˊ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ice hockey rink
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ice hockey rink
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0