Có 2 kết quả:

冰球场 bīng qiú chǎng ㄅㄧㄥ ㄑㄧㄡˊ ㄔㄤˇ冰球場 bīng qiú chǎng ㄅㄧㄥ ㄑㄧㄡˊ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ice hockey rink

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ice hockey rink

Bình luận 0